Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phật Đà

n

ぶつだ - [仏陀] - [PHẬT ĐÀ]
ぶっだ - [仏陀] - [PHẬT ĐÀ]
Phật Thích ca dạy rằng tất cả sự vĩ đại đều bắt đầu từ lòng vị tha.: 仏陀は思いやりの気持ちからすべてが始まると説いた
Phật Thích ca dạy rằng mục đích sống của con người chính là mở ra sự khai sáng.: 仏陀は人生の目的は悟りを開くことだと説いた

Xem thêm các từ khác

  • Phật đài

    じいんのとう - [寺院の塔]
  • Phật đàn

    ぶつだん - [仏壇] - [phẬt ĐÀn]
  • Phật đường

    ぶつどう - [仏堂], じいん - [寺院]
  • Phật đạo

    ぶつどう - [仏道]
  • Phế bỏ

    はいきする - [廃棄する], すたる - [廃る]
  • Phế bỏ tiền tệ

    つうかはいし - [通貨廃止], category : 対外貿易
  • Phế liệu

    はいきぶつ - [廃棄物], ジャンク, スクラップ
  • Phế phẩm

    はいひん - [廃品] - [phẾ phẨm], リーフューズ, sản phẩm tái chế từ các phế phẩm.: 廃品を再利用した製品, nhận thức...
  • Phế thải

    スローアウェイタイプ, ダンプ
  • Phế thải ba đường

    スリーウェイダンプ
  • Phế trừ

    はいじょする - [廃除する], はいきょする - [廃去する], とりけす - [取り消す]
  • Phế vật

    はいぶつ - [廃物]
  • Phỏng chừng

    やく - [約], ほど, ぐらい
  • Phỏng theo

    ならう - [倣う], なぞらえる - [準える], phỏng theo lệ cũ: 前例に倣う
  • Phỏng vấn

    インタビューする, phỏng vấn ai về vấn đề gì: ~について(人)にインタビューする, phỏng vấn các ngôi sao (người...
  • Phỏng vấn có chiều sâu

    しんそうめんせつ - [深層面接], category : マーケティング
  • Phỏng vấn nhóm

    グループ・インタビュー
  • Phỏng vấn theo nhóm

    しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング
  • Phỏng vấn từng người một

    こじんめんせつ - [個人面接], category : マーケティング
  • Phỏng đoán

    すいりょう - [推量する], すいそくする - [推測する], おもいあたる - [思い当たる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top