Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phố đồ điện

exp

でんきがい - [電気街] - [ĐIỆN KHÍ NHAI]

Xem thêm các từ khác

  • Phối hợp

    くみあわせ - [組合わせ], くみあわせ - [組合せ], くみあわせる - [組み合わせる], けつごう - [結合する], はいごうする...
  • Phối hợp chặt chẽ

    チームワークがいい, khi cả 2 đội đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ thì đội nào có kỹ thuật cá...
  • Phối hợp làm việc

    インターワーキング
  • Phối hợp mô hình hoá

    モデリングざひょうけい - [モデリング座標系]
  • Phối khí

    きがくへんせい - [器楽編成]
  • Phối kiểm

    てんけんはいりょする - [点検配慮する]
  • Phối liệu

    ストック
  • Phối màu

    ディザリング
  • Phối sắc

    はいしょくする - [配色する]
  • Phối trộn nguyên liệu Urethane

    ウレタンげんりょうはいごう - [ウレタン原料配合]
  • Phốt pho

    りん - [燐], けいこうぶっしつ - [蛍光物質]
  • Phốt phua asen gali

    ガリウムひそリン - [ガリウム砒素リン]
  • Phốt phát

    りんさん - [燐酸]
  • Phồn hoa

    かっきがある - [活気がある], はんか - [繁華] - [phỒn hoa], りゅうせいな - [隆盛な]
  • Phồn thịnh

    りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛], さかえる - [栄える], vương triều phồn thịnh: 隆盛な王朝, thời kỳ phồn...
  • Phồn vinh

    こうりゅう - [興隆], さかえる - [栄える], はんえい - [繁栄する], はんえいな - [繁栄な], はんじょう - [繁盛する],...
  • Phồn vinh bột phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồn vinh kinh tế bột phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồn vinh lộc phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồng da

    みずぶくれ - [水ぶくれ], ふくれる - [脹れる], はらす - [腫らす], しゅちょうする - [腫脹する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top