Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phối kiểm

v

てんけんはいりょする - [点検配慮する]

Xem thêm các từ khác

  • Phối liệu

    ストック
  • Phối màu

    ディザリング
  • Phối sắc

    はいしょくする - [配色する]
  • Phối trộn nguyên liệu Urethane

    ウレタンげんりょうはいごう - [ウレタン原料配合]
  • Phốt pho

    りん - [燐], けいこうぶっしつ - [蛍光物質]
  • Phốt phua asen gali

    ガリウムひそリン - [ガリウム砒素リン]
  • Phốt phát

    りんさん - [燐酸]
  • Phồn hoa

    かっきがある - [活気がある], はんか - [繁華] - [phỒn hoa], りゅうせいな - [隆盛な]
  • Phồn thịnh

    りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛], さかえる - [栄える], vương triều phồn thịnh: 隆盛な王朝, thời kỳ phồn...
  • Phồn vinh

    こうりゅう - [興隆], さかえる - [栄える], はんえい - [繁栄する], はんえいな - [繁栄な], はんじょう - [繁盛する],...
  • Phồn vinh bột phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồn vinh kinh tế bột phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồn vinh lộc phát

    こうきょう - [好況]
  • Phồng da

    みずぶくれ - [水ぶくれ], ふくれる - [脹れる], はらす - [腫らす], しゅちょうする - [腫脹する]
  • Phồng giộp

    はくのふくれ - [箔のふくれ], ひぶくれ - [火ぶくれ], category : ゴム
  • Phồng lên

    はれる - [腫れる], Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên: (人)を耳が腫れるほど殴る, khóc sưng mắt lên: 目が腫れるほど泣く
  • Phổ biến

    ばらまく - [散蒔く], いっぱんか - [一般化する], いっぱんてき - [一般的], おなじみ - [お馴染み], さかん - [盛ん],...
  • Phổ biến theo nhóm

    グループどうほう - [グループ同報]
  • Phổ cập

    ふきゅう - [普及], ふきゅう - [普及する]
  • Phổ cập computer

    ユビキタス・コンピューティング, explanation : パソコン、インターネットの個人使用が普及し、あらゆるものにコンピュータやネットワークが組み込まれて、社会全体がコンピュータを利用するようになること。ユビキタス・コンピューティングは、個人情報処理と個人の自己責任を問う社会を促進する。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top