Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phổ cập computer

Kinh tế

ユビキタス・コンピューティング
Explanation: パソコン、インターネットの個人使用が普及し、あらゆるものにコンピュータやネットワークが組み込まれて、社会全体がコンピュータを利用するようになること。ユビキタス・コンピューティングは、個人情報処理と個人の自己責任を問う社会を促進する。

Xem thêm các từ khác

  • Phổ dụng

    ゼネラルパーパス
  • Phổ quang kế tử ngoại

    ゆーぶいけい - [UV計]
  • Phổ thông

    ひら - [平], ひととおり - [一通り], なみ - [並] - [tỊnh], きょうつう - [共通], ふつう - [普通], ポピュラー, ゼネラルパーパス,...
  • Phổ trải rộng

    かくさんスペクトル - [拡散スペクトル]
  • Phổ tần số

    しゅうはすうスペクトル - [周波数スペクトル]
  • Phễu

    ドラムかん - [ドラム缶], じょうご - [漏斗] - [lẬu ĐẤu], hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất: 竜巻の漏斗状部分が発達し地上に落ちる
  • Phễu hứng

    ホッパ
  • Phễu nổ

    カンデラ
  • Phễu rót khí

    エアファンネル
  • Phỉ báng

    あざける - [嘲る]
  • Phỉnh phờ

    くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], たらしこむ - [たらし込む], tán tỉnh (phỉnh phờ,...
  • Phớt

    フェルト
  • Phớt chữ O

    Oリング
  • Phớt dầu

    オイルシール
  • Phớt lờ

    むしする - [無視する], おこたる - [怠る], phớt lờ các qui định: 規定を無視する, phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る
  • Pi

    パイ
  • Pi-ja-ma

    パジャマ
  • Pi a no

    ピアノ
  • Pi cat sô

    ピカソ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top