Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phở bò

adj

ぎゅうにくはいりうどん - [牛肉入りうどん]

Xem thêm các từ khác

  • Phở chín

    にたにくはいりうどん - [煮た肉入りうどん]
  • Phở nhật

    うどん, tôi nghe nói rằng những người sành ăn món phở nhật thì không nhai mà cảm nhận hương vị của nó bằng cổ họng:...
  • Phở xào

    やきそば - [焼きそば]
  • Phố Uôn

    ウォールがい - [ウォール街], cổ phiếu phố uôn: ウォール街の株, một doanh nghiệp lớn ở phố uôn: ウォール街の大企業
  • Phố Wall

    うぉーるまち - [ウォール街], explanation : ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(nyse)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。,...
  • Phố buôn bán lớn

    モール, ショッピングセンター, category : マーケティング
  • Phố chính

    おもてどおり - [表通り], メーンストリート, đi ra khu phố chính: 表通りへ出る
  • Phố cảng

    みなとまち - [港町]
  • Phố cổ

    じょうかまち - [城下町], đặc trưng phố cổ: 城下町的な特色
  • Phố dành cho người đi bộ

    ほこうしゃてんごく - [歩行者天国]
  • Phố hẻm

    うらどおり - [裏通り] - [lÝ thÔng], Đừng đi đến những con ngõ hẻm (phố hẻm) vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm: 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない,...
  • Phố lớn

    おもてどおり - [表通り], おおどおり - [大通り], đi ra khu phố lớn: 表通りへ出る
  • Phố phường

    まち - [街]
  • Phố phường đô hội

    はんかがい - [繁華街]
  • Phố sầm uất

    はんかがい - [繁華街]
  • Phố xá

    まち - [街], とおり - [通り], しがい - [市街], tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố: 市街を見て回るための最大限の柔軟性を申し出る
  • Phố xá nhộn nhịp

    はんかがい - [繁華街]
  • Phố đồ điện

    でんきがい - [電気街] - [ĐiỆn khÍ nhai]
  • Phối hợp

    くみあわせ - [組合わせ], くみあわせ - [組合せ], くみあわせる - [組み合わせる], けつごう - [結合する], はいごうする...
  • Phối hợp chặt chẽ

    チームワークがいい, khi cả 2 đội đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ thì đội nào có kỹ thuật cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top