Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phụ tùng bán thành phẩm

Kỹ thuật

セミフィニッシュパーツ

Xem thêm các từ khác

  • Phụ tùng chính hiệu

    ジェニュインパーツ, ゼニューパーツ
  • Phụ tùng chính hãng

    じゅんせいぶひん - [純正部品]
  • Phụ tùng cấu thành

    こうせいぶひん - [構成部品]
  • Phụ tùng hao mòn

    しょうもうぶひん - [消耗部品], まもうぶひん - [摩耗部品]
  • Phụ tùng kim loại

    かなぐ - [金具]
  • Phụ tùng kèm theo

    ふぞくひん - [附属品], ふぞくひん - [付属品], てんぷひん - [添付品], category : 対外貿易
  • Phụ tùng máy

    きざい - [機材] - [cƠ tÀi], máy móc chạy bằng xăng: ガソリンで動く機材
  • Phụ tùng nhỏ

    スモールパーツ
  • Phụ tùng thay thế

    スペアぶひん - [スペア部品]
  • Phụ tùng ô tô

    じどうしゃぶひん - [自動車部品], くるまようひん - [車用品] - [xa dỤng phẨm]
  • Phụ tùng đi kèm

    ふぞくひん - [付属品]
  • Phụ tùng điện

    でんきぶひん - [電気部品], でんしぶひん - [電子部品], でんそうぶひん - [電装部品]
  • Phụ tải

    デューチー, ローディング, ローデージ
  • Phụ việc

    アシスタント, phi công phụ việc: アシスタント・パイロット, phụ việc: スタッフ・アシスタント
  • Phụ vào

    ふろく - [付録]
  • Phụ vào đó

    さては
  • Phụ ân

    ぼうおん - [忘恩], おんしらず - [恩知らず]
  • Phụ đề

    ふくだい - [副題], テロップ, じまく - [字幕], サブタイトル, キャプション, みだし - [見出し], có kèm phụ đề.: ~に副題をつける,...
  • Phục binh

    まちぶせする - [待伏せする], ふくへい - [伏兵]
  • Phục chế

    せいふく - [制服], ふくせい - [複製する], ふっきゅう - [復旧する], phục chế lại các bức họa có tiếng: 名画を複製する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top