Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phụ thẩm

Kinh tế

ばいせきさいばんかん - [陪席裁判官]
Category: 法務
Explanation: 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。

Xem thêm các từ khác

  • Phụ trách

    とりしまる - [取り締まる], たんとうする - [担当する], そうり - [総理する], うけもつ - [受け持つ], うけつける -...
  • Phụ trương

    アデンダム
  • Phụ tá

    ほさする - [補佐する], ばいせき - [陪席], じょしゅ - [助手], おつき - [お付き], người phụ tá: お付きの者
  • Phụ tình

    あいじょうをうらぎる - [愛情を裏切る]
  • Phụ tùng

    ぶひん - [部品], パーツ, サブ, アクセサリー, アタッチメント, スペヤパーツ, パーツ, ぶひん - [部品]
  • Phụ tùng bán thành phẩm

    セミフィニッシュパーツ
  • Phụ tùng chính hiệu

    ジェニュインパーツ, ゼニューパーツ
  • Phụ tùng chính hãng

    じゅんせいぶひん - [純正部品]
  • Phụ tùng cấu thành

    こうせいぶひん - [構成部品]
  • Phụ tùng hao mòn

    しょうもうぶひん - [消耗部品], まもうぶひん - [摩耗部品]
  • Phụ tùng kim loại

    かなぐ - [金具]
  • Phụ tùng kèm theo

    ふぞくひん - [附属品], ふぞくひん - [付属品], てんぷひん - [添付品], category : 対外貿易
  • Phụ tùng máy

    きざい - [機材] - [cƠ tÀi], máy móc chạy bằng xăng: ガソリンで動く機材
  • Phụ tùng nhỏ

    スモールパーツ
  • Phụ tùng thay thế

    スペアぶひん - [スペア部品]
  • Phụ tùng ô tô

    じどうしゃぶひん - [自動車部品], くるまようひん - [車用品] - [xa dỤng phẨm]
  • Phụ tùng đi kèm

    ふぞくひん - [付属品]
  • Phụ tùng điện

    でんきぶひん - [電気部品], でんしぶひん - [電子部品], でんそうぶひん - [電装部品]
  • Phụ tải

    デューチー, ローディング, ローデージ
  • Phụ việc

    アシスタント, phi công phụ việc: アシスタント・パイロット, phụ việc: スタッフ・アシスタント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top