Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phụ trách

Mục lục

v

とりしまる - [取り締まる]
たんとうする - [担当する]
そうり - [総理する]
うけもつ - [受け持つ]
Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp: 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
Phụ trách dạy môn hóa học ở trường: その学校で化学を受け持つことになる
うけつける - [受け付ける]
Phụ trách điều chỉnh các cơ quan có liên quan đến quốc gia, thành phố, thị xã, làng mạc: 国や市町村などの関係機関との調整をすべて受け付ける
うけもち - [受け持ち]
かんぶ - [幹部]
giám đốc phụ trách kinh doanh: 経営幹部

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top