Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pha chất phụ gia

Kỹ thuật

ドウプ
ドープ

Xem thêm các từ khác

  • Pha cà-phê

    こーひーをいれる - [コーヒーを入れる], pha cà phê nhé: コーヒーを入れるわ, người pha cà phê: コーヒーを入れる人,...
  • Pha không tải

    アイドリング
  • Pha khởi động lại

    さいかいフェス - [再開フェス]
  • Pha loãng

    きしゃく - [希釈], pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước:...
  • Pha lê

    クリスタル, カットグラス, クリスタル, すいしょう - [水晶], はり - [玻璃] - [pha ly], sản phẩm pha lê: クリスタル・ガラス製品,...
  • Pha lẫn

    こんらんする - [混乱する], こんごうする - [混合する], かきまぜる - [かき交ぜる] - [giao]
  • Pha lẫn vào nhau

    こうさく - [交錯する]
  • Pha nước vào

    ...にみすをこんにゅうする - [...にミスを混入する]
  • Pha sơn

    うるし(わにす)こんごう - [漆(ワニス)混合]
  • Pha thuốc

    ちょざいする - [著剤する]
  • Pha thứ hai

    セコンドフェーズ
  • Pha trà

    おちゃをいれる - [お茶を入れる]
  • Pha trò

    こっけい - [滑稽], pha trò làm người khác cười ầm lên: 滑稽な事を言って笑わせる
  • Pha trộn

    こうさく - [交錯], こんごう - [混合する], まぜる - [混ぜる]
  • Phai

    たいしょくする - [褪色する], クリーク, あせる - [褪せる], ぼける - [呆ける], ぼける - [暈ける], フェード
  • Phai dần do nước

    ウオータフェード
  • Phai lạt

    いろがうすい - [色が薄い], いろがあせる - [色が褪せる]
  • Phai màu

    はげる - [剥げる], いろおちする - [色落ちする], あせる - [褪せる]
  • Phai nhòa

    うすまる - [薄まる], phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian : 時間の経過とともに薄まる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top