Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pha sơn

n, exp

うるし(わにす)こんごう - [漆(ワニス)混合]

Xem thêm các từ khác

  • Pha thuốc

    ちょざいする - [著剤する]
  • Pha thứ hai

    セコンドフェーズ
  • Pha trà

    おちゃをいれる - [お茶を入れる]
  • Pha trò

    こっけい - [滑稽], pha trò làm người khác cười ầm lên: 滑稽な事を言って笑わせる
  • Pha trộn

    こうさく - [交錯], こんごう - [混合する], まぜる - [混ぜる]
  • Phai

    たいしょくする - [褪色する], クリーク, あせる - [褪せる], ぼける - [呆ける], ぼける - [暈ける], フェード
  • Phai dần do nước

    ウオータフェード
  • Phai lạt

    いろがうすい - [色が薄い], いろがあせる - [色が褪せる]
  • Phai màu

    はげる - [剥げる], いろおちする - [色落ちする], あせる - [褪せる]
  • Phai nhòa

    うすまる - [薄まる], phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian : 時間の経過とともに薄まる
  • Phai nhạt

    ぼける - [暈ける], いろがうすい - [色が薄い], いろがあせる - [色が褪せる]
  • Phang

    たたく - [叩く], うつ - [打つ]
  • Phanh

    ブレーキ, せいどうき - [制動機], エンジンブレーキ, ブレーキ
  • Phanh Bowden

    ボーデンブレーキ
  • Phanh Prony

    プロニーブレーキ
  • Phanh bánh xe

    ホイールブレーキ
  • Phanh bằng sức chân không

    バキュームブレーキ
  • Phanh bằng đai từ bên ngoài siết vào trống phanh (nơi hộp số chính)

    エキスタナルコントラクチングブレーキ
  • Phanh chân

    あしぶみしきパースキング - [足踏み式パースキング], サービスブレーキ, フートブレーキ, フットブレーキ, category...
  • Phanh chêm

    ウエッジブレーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top