Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiếu thu

Mục lục

n

うけとり - [受取り]
うけとり - [受取]
うけとり - [受け取り]

Xem thêm các từ khác

  • Phiếu thu tiền

    おさつ - [お札]
  • Phiếu thuận

    さんせいひょう - [賛成票]
  • Phiếu thăm dò ý kiến

    アンケートようし - [アンケート用紙], phát phiếu tham dò cho khách hàng: 客にアンケート用紙を配る, xin vui lòng dành...
  • Phiếu trọng lượng

    じゅうりょうめいさいしんこくしょ - [重量明細申告書], じゅうりょうめいさいしょ - [重量明細書], category : 対外貿易
  • Phiếu tín dụng

    しんようしょ - [信用書]
  • Phiếu tính số điểm

    てんすうきっぷ - [点数切符] - [ĐiỂm sỐ thiẾt phÙ]
  • Phiếu vận chuyển

    トランスポーテーション
  • Phiếu xuất kho

    にわたしさしずしょ - [荷渡し指図書], くらだしさしずしょ - [蔵出し指図書], にわたしさしずしょ - [荷渡し指図書],...
  • Phiếu điều tra

    ちょうさひょう - [調査票] - [ĐiỀu tra phiẾu], アンケートようし - [アンケート用紙], アンケート, phát phiếu điều...
  • Phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc

    ひこうぞうてきちょうさひょう - [非構造的調査票], category : マーケティング
  • Phiếu điều tra đầy đủ

    こうぞうてきちょうさひょう - [構造的調査票]
  • Phiếu đóng gói

    ほうそうりすと - [包装リスト], ほうそうめいさいしょ - [包装明細書], ほうそうひょう - [包装表], ほうそうさしずしょ...
  • Phiếu đăng ký khám bệnh

    しんさつけん - [診察券] - [chẨn sÁt khoÁn]
  • Phiếu đục lỗ

    せんこうカード - [穿孔カード]
  • Phiếu đỗ xe

    パッキングチケット
  • Phiếu đổi

    ひきかえけん - [引替え券] - [dẪn thẾ khoÁn], khi đổi tiền phải ký vào phiếu đổi tiền: 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない
  • Phiền hà

    やっかい - [厄介], やかましい - [喧しい], めんどうくさい - [面倒臭い], めんどう - [面倒], めいわく - [迷惑], しんどい,...
  • Phiền hà cho người khác

    はためいわく - [はた迷惑]
  • Phiền hà do được làm giúp

    ありがためいわく - [ありがた迷惑], xin đừng làm phiền tôi: ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!, làm quá nhiều...
  • Phiền lòng

    かなしませる - [悲しませる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top