Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiền hà cho người khác

exp

はためいわく - [はた迷惑]

Xem thêm các từ khác

  • Phiền hà do được làm giúp

    ありがためいわく - [ありがた迷惑], xin đừng làm phiền tôi: ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!, làm quá nhiều...
  • Phiền lòng

    かなしませる - [悲しませる]
  • Phiền muộn

    ごたごた, ごたごたする, ひあい - [悲哀], ひたん - [悲嘆], わずらう - [煩う], わずらわしい - [煩わしい], Đang phiền...
  • Phiền nhiễu

    もつれる, ふあんな - [不安な], はんさ - [煩瑣] - [phiỀn ?], じゃまする
  • Phiền não

    ひたん - [悲嘆], かなしい - [悲しい]
  • Phiền phức

    わずらわしい - [煩わしい], やかましい - [喧しい], もつれた, めんどうな - [面倒な], ふくざつな - [複雑な], はんざつ...
  • Phiền toái

    こんらんした - [混乱した], わずらわしい - [煩わしい], thủ tục phiền toái: 煩わしい手続き
  • Phiền toái cho người khác

    はためいわく - [はた迷惑]
  • Pho mát

    チーズ
  • Pho tượng nguyên bản

    げんぞう - [原像] - [nguyÊn tƯỢng]
  • Pho tượng ngồi

    ざぞう - [坐像] - [tỌa tƯỢng]
  • Phoi

    きりこ - [切り粉], きりこ - [切粉], explanation : 銅の削りかす///(金属の削りかす)
  • Phoi khoan

    ボーリング
  • Phoi tiện đặc biệt

    スペシャルチューニング
  • Phong ba

    ふうは - [風波] - [phong ba]
  • Phong bao

    ふくろ - [袋]
  • Phong bao lì xì

    おとしだまぶくろ - [お年玉袋]
  • Phong bì

    ふうとう - [封筒], phong bì chưa ghi địa chỉ.: あて名の書いてない封筒, phong bì có đóng dấu bưu điện bị gửi lại...
  • Phong bì (tiền biếu)

    おひねり - [お捻り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top