Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phim

Mục lục

n

ムービー
フイルム
フィルム
ドラマ
Ở Nhật Bản bây giờ đang chiếu một bộ phim nói về tình yêu giữa một cô gái Nhật và một chàng trai Việt Nam.: 今に本では日本人女性とベトナム人男性の恋愛を扱ったドラマがやっている。
えいが - [映画]
Một năm cậu đi xem phim mấy lần?: 君は1年に何回映画を見ますか。
Truyền thuyết về Genji cho đến nay đã nhiều lần được chuyển thành phim.: 「源氏物語」はこれまでに何度か映画化された。

Xem thêm các từ khác

  • Phim 3 tập

    さんぼんたてえいが - [3本立て映画]
  • Phim biếm họa

    まんがえいが - [漫画映画]
  • Phim chụp

    えいぞう - [影像], chụp điện: 電気影像, phim chụp tâm thất trái: 左心室造影像, phim chụp tâm thất phải: 右心室造影像,...
  • Phim con heo

    エッチなえいが - [エッチな映画] - [Ảnh hỌa], エッチなえいが - [Hな映画] - [Ảnh hỌa], xem phim con heo (phim sex): エッチな映画を見る,...
  • Phim câm

    むせいえいが - [無声映画]
  • Phim hai tập

    にほんたてえいが - [2本立て映画], tôi đã xem bộ phim dài hai tập: 2本立て映画を見に行った
  • Phim hoạt hình

    カラーフィルム, アニメーション, アニメ, xưởng phim hoạt hình: アニメーションのスタジオ, phim hoạt hình ngắn: 短編アニメーション映画,...
  • Phim hoạt họa

    まんが - [漫画]
  • Phim hành động

    あくしょんえいが - [アクション映画], phim hành động phưu lưu mạo hiểm.: アクション・アドベンチャー映画
  • Phim khiêu dâm

    エッチなえいが - [Hな映画] - [Ảnh hỌa], người hay xem phim khiêu dâm: hな映画をよく見る人
  • Phim khoa học viễn tưởng

    SFえいが - [SF映画], làm phim khoa học viễn tưởng: sf映画を製作する, tôi rất thích xem phim khoa học viễn tưởng:...
  • Phim kinh dị

    かいきえいが - [怪奇映画] - [quÁi kỲ Ảnh hỌa], tất cả mọi người đã có một bầu không khí thật kỳ lạ bởi tập...
  • Phim màu

    からーえいが - [カラー映画]
  • Phim nói

    トーキー
  • Phim sex

    エッチなえいが - [エッチな映画] - [Ảnh hỌa], エッチなえいが - [Hな映画] - [Ảnh hỌa], xem phim sex: エッチな映画を見る,...
  • Phim siêu nhỏ

    マイクロフィルム
  • Phim thời sự

    にゅーすえいが - [ニュース映画]
  • Phim truyền hình dài tập

    ホームドラマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top