Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phong ba

n

ふうは - [風波] - [PHONG BA]

Xem thêm các từ khác

  • Phong bao

    ふくろ - [袋]
  • Phong bao lì xì

    おとしだまぶくろ - [お年玉袋]
  • Phong bì

    ふうとう - [封筒], phong bì chưa ghi địa chỉ.: あて名の書いてない封筒, phong bì có đóng dấu bưu điện bị gửi lại...
  • Phong bì (tiền biếu)

    おひねり - [お捻り]
  • Phong bì tiền biếu

    おひねり - [お捻り]
  • Phong bế

    へいさ - [閉鎖する], phong bế cổng lớn: 門を閉鎖する
  • Phong cách

    りゅう - [流], ふうかく - [風格] - [phong cÁch], ふう - [風], ひんこう - [品行] - [phẨm hÀnh], ていさい - [体裁], おもむき...
  • Phong cách Châu Âu

    ヨーロピアンスタイル
  • Phong cách Nhật

    にほんふう - [日本風], わふう - [和風]
  • Phong cách cổ

    こふう - [古風], こりゅう - [古流] - [cỔ lƯu], nhà gạch theo phong cách cổ: 古風なレンガの建物, từ ngữ có sắc thái...
  • Phong cách cổ điển

    クラシカル, kiến trúc theo phong cách cổ điển: クラシカルな建築
  • Phong cách ngoại giao

    がいこうじれい - [外交辞令] - [ngoẠi giao tỪ lỆnh], sử dụng ngôn ngữ theo phong cách ngoại giao: 外交辞令を使う, với...
  • Phong cách quản lý

    うんようスタイル - [運用スタイル], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式の取引所取引の売買成立方法の一つ。///「売り呼び値」及び「買い呼び値」の一定量が一定の値段で合致する時、その値段を約定値段として、優先順位(価格優先、時間優先)に従って売買取引を成立させる方法。,...
  • Phong cách trình bày

    わりつけていさい - [割付け体裁]
  • Phong cách yểu điệu

    きょうたい - [嬌態] - [kiỀu thÁi]
  • Phong cách ăn mặc

    みのまわり - [身の回り]
  • Phong cảnh

    みはらし - [見晴らし], ふうけい - [風景], じょけい - [叙景], こうけい - [光景], けしき - [景色], đài quan sát, ngắm...
  • Phong cảnh nông thôn

    でんえんふうけい - [田園風景] - [ĐiỀn viÊn phong cẢnh], cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.: 美しい田園風景を見る良いチャンス,...
  • Phong cảnh tuyệt vời

    いかん - [偉観], phô bày một phong cảnh tuyệt vời (cảnh quan tuyệt đẹp): 偉観を呈する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top