Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phong tục đẹp

exp

びふう - [美風] - [MỸ PHONG]

Xem thêm các từ khác

  • Phong vũ biểu

    せいうけい - [晴雨計], きあつけい - [気圧計], バロメーター, ふうそくけい - [風速計] - [phong tỐc kẾ], ふうりょくけい...
  • Phong vị

    おもむき - [趣き], おもむき - [趣], anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh...
  • Phong độ

    たいど - [態度], かっこう - [格好], ちょうし - [調子], ひん - [品], trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào):...
  • Photon

    こうし - [光子] - [quang tỬ]
  • Phu

    クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, thuyền chuyên chở dân phu phen (culi): クーリー輸送船
  • Phu hồ

    にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc], phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足
  • Phu khuân vác

    にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc], あかぼう - [赤帽], phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足, phu...
  • Phu nhân

    レディー, レディ, ふじん - [夫人], ないしつ - [内室] - [nỘi thẤt], ないぎ - [内儀] - [nỘi nghi], ごしんぞう - [ご新造],...
  • Phu phụ

    ふうふ - [夫婦], おっととつま - [夫と妻]
  • Phu quân

    おっと - [夫], ふくん - [夫君] - [phu quÂn], わがおっと - [わが夫]
  • Phu thê

    ふさい - [夫妻], ふうふ - [夫婦]
  • Phun

    ふんしゅつする - [噴出する], ふんしゃ - [噴射する], ふく - [噴く], シリンジ, スプラッシ
  • Phun lửa

    ふんか - [噴火する], các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa núi lửa sẽ phun trào.: 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した,...
  • Phun mực

    インキング, せんびき - [線引き]
  • Phun ra

    ふきだす - [吹き出す], わきでる - [湧き出る], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す
  • Phun thành bụi

    スプレー
  • Phun tia

    ジェット, ストリーム
  • Phun trào

    ふんしゅつ - [噴出する], núi lửa phun trào dung nham.: 火山が溶岩を噴出する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top