Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pin khô

n

かんでんち - [乾電池]
pin khô alkan: アルカリ乾電池
pin khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池
cách xử lý pin khô đã qua sử dụng: 使用済みの乾電池の始末法
hội công nghiệp pin khô Nhật Bản: 日本乾電池工業会

Xem thêm các từ khác

  • Pin không khí

    エアセル
  • Pin lithium

    リチウムでんち - [リチウム電池]
  • Pin mặt trời không định hình

    アモルファスたいようでんち - [アモルファス太陽電池], nghiên cứu về pin năng lượng mặt trời vô định hình: アモルファス太陽電池を研究する
  • Pin nguyên liệu là cacbonat nóng chảy

    えむしーえふしー - [MCFC]
  • Pin nguyên tử

    げんしでんち - [原子電池]
  • Pin nhiên liệu

    ねんりょうでんち - [燃料電池], explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
  • Pin niken-camit

    ニッカドでんち - [ニッカド電池]
  • Pin năng lượng mặt trời vô định hình

    アモルファスたいようでんち - [アモルファス太陽電池], nghiên cứu về pin năng lượng mặt trời vô định hình: アモルファス太陽電池を研究する
  • Pin quang điện

    こうでんかん - [光電管]
  • Pin sắp hêt

    ローバッテリ
  • Pin tích điện

    ちくでんち - [蓄電池], sạc điện vào pin: 蓄電池に充電する, máy sạc pin liên tục: 連続蓄電池モニター
  • Pin yếu

    ローバッテリ
  • Pipet

    ピペット
  • Piston

    ピストン, explanation : シリンダーに組み込まれ平行移動運動を行う部品。///混合気を圧縮し、爆発エネルギーで押し下げられた力をクランクシャフトに伝える役目を果たす。///エンジンパワー発生の源となる部分。,...
  • Pit hợp lực

    リサルタントピッチ
  • Pitch

    ピッチ
  • Pizza

    おこのみやき - [お好み焼き], ăn món bánh pizza: お好み焼きを食べる
  • Plasma

    プラズマ
  • Plasma của hồ quang

    アークプラズマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top