Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pin năng lượng mặt trời vô định hình

n, exp

アモルファスたいようでんち - [アモルファス太陽電池]
nghiên cứu về pin năng lượng mặt trời vô định hình: アモルファス太陽電池を研究する

Xem thêm các từ khác

  • Pin quang điện

    こうでんかん - [光電管]
  • Pin sắp hêt

    ローバッテリ
  • Pin tích điện

    ちくでんち - [蓄電池], sạc điện vào pin: 蓄電池に充電する, máy sạc pin liên tục: 連続蓄電池モニター
  • Pin yếu

    ローバッテリ
  • Pipet

    ピペット
  • Piston

    ピストン, explanation : シリンダーに組み込まれ平行移動運動を行う部品。///混合気を圧縮し、爆発エネルギーで押し下げられた力をクランクシャフトに伝える役目を果たす。///エンジンパワー発生の源となる部分。,...
  • Pit hợp lực

    リサルタントピッチ
  • Pitch

    ピッチ
  • Pizza

    おこのみやき - [お好み焼き], ăn món bánh pizza: お好み焼きを食べる
  • Plasma

    プラズマ
  • Plasma của hồ quang

    アークプラズマ
  • Platin

    はっきん - [白金], プラチナム
  • Platina

    プラチナ
  • Plotter

    プロッタ
  • Pluto

    プルトニウム
  • Polip mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
  • Poliêtylen

    ポリエチレン
  • Polyacetal

    ポリアセタール
  • Polyacrylate

    ポリアクリレート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top