Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quà tặng

Mục lục

n

みやげ - [土産]
Thật là một ý tưởng hay khi chọn một món quà nhỏ. Một món quà lưu niệm nho nhỏ từ đất nước của bạn thật là tuyệt vời. Ngọt ngào như hương vị của kẹo,bánh kem,bánh qui..: ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね
プレゼント
ひきもの - [引き物] - [DẪN VẬT]
ちょうだいもの - [頂戴物] - [ĐỈNH ĐÁI VẬT]
おみやげ - [お土産]
Đã mang quà Nhật đến.: 日本の~を持ってきた。
おくりもの - [贈物]
món quà (tặng) phù hợp: ころ合いの贈物
quà tặng vô giá của thiên nhiên: 自然の無償の贈物
món quà tặng sinh nhật: 誕生祝いの贈物
món quà (tặng) tuyệt vời: 素晴らしい贈物
báo cho biết quà (tặng) đã đến: 贈物が届いたことを知らせる
おくりもの - [贈り物]
tôi có món quà (tặng) cho bạn: あなたに(プレゼント)贈り物があります
tặng ai món quà (tặng): プレゼント(贈り物)をする
quà tặng từ ~: ~からの贈り物
món quà (tặng) định đem tặng cho ai: (人)にあげようと思っていた贈り物

Xem thêm các từ khác

  • Quà tặng của tự nhiên

    てんけい - [天恵]
  • Quà tặng hứa hôn

    のうさい - [納采] - [nẠp thẢi]
  • Quà tặng từ thiên nhiên

    てんじゅ - [天授] - [thiÊn thỤ]
  • Quàn áo mùa hè

    なつふく - [夏服]
  • Quá bán

    ハ, なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ], かはんすう - [過半数], chiếm quá bán: 過半数を占める, chưa đạt quá bán: 過半数に達していない
  • Quá bận rộn

    かまける, quá bận rộn với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない, quá bận rộn với~:...
  • Quá chừng

    むしょうに - [無性に], はなはだ - [甚だ], nếu bạn suy nghĩ như thế thì bạn hiểu nhầm nhiều quá: もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。,...
  • Quá cảnh

    つうか - [通過], category : 対外貿易
  • Quá cảnh gián tiếp

    かんせつつうか - [間接通過], かんせつてきつうか - [間接的通過]
  • Quá cảnh trực tiếp

    ちょくせつつうか - [直接通過], category : 対外貿易
  • Quá cỡ

    O/S, オーバサイズ
  • Quá dài

    ながすぎ - [長過ぎ] - [trƯỜng quÁ], tay áo quá dài: そでが長過ぎます。
  • Quá dễ

    おちゃのこ - [お茶の子], công việc quá dễ: お茶の子さいさいだ, lấy bằng lái xe đối với tôi quá dễ (dễ như ăn...
  • Quá dễ dàng

    いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn], Đột nhập vào nhà quá dễ dàng: いとも簡単に家に侵入する, tôi ngạc...
  • Quá già để làm gì

    いいとしをして, quá già để theo đuổi bọn con gái trẻ măng : いい年をして若い女を追いかけること
  • Quá hạn

    きげんけいか - [期限経過]
  • Quá hạn (visa...)

    オーバーする, viza của tôi quá hạn rồi thì phải: ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない
  • Quá khích

    ウルトラ, きょうげき - [矯激], kẻ quá khích: ウルトラディアン
  • Quá khả năng

    むり - [無理]
  • Quá khứ

    みもと - [身元], かこ - [過去], かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], ありしひ - [ありし日] - [nhẬt], quá khứ đau khổ: つらい過去,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top