Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quà tặng của tự nhiên

exp

てんけい - [天恵]

Xem thêm các từ khác

  • Quà tặng hứa hôn

    のうさい - [納采] - [nẠp thẢi]
  • Quà tặng từ thiên nhiên

    てんじゅ - [天授] - [thiÊn thỤ]
  • Quàn áo mùa hè

    なつふく - [夏服]
  • Quá bán

    ハ, なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ], かはんすう - [過半数], chiếm quá bán: 過半数を占める, chưa đạt quá bán: 過半数に達していない
  • Quá bận rộn

    かまける, quá bận rộn với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない, quá bận rộn với~:...
  • Quá chừng

    むしょうに - [無性に], はなはだ - [甚だ], nếu bạn suy nghĩ như thế thì bạn hiểu nhầm nhiều quá: もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。,...
  • Quá cảnh

    つうか - [通過], category : 対外貿易
  • Quá cảnh gián tiếp

    かんせつつうか - [間接通過], かんせつてきつうか - [間接的通過]
  • Quá cảnh trực tiếp

    ちょくせつつうか - [直接通過], category : 対外貿易
  • Quá cỡ

    O/S, オーバサイズ
  • Quá dài

    ながすぎ - [長過ぎ] - [trƯỜng quÁ], tay áo quá dài: そでが長過ぎます。
  • Quá dễ

    おちゃのこ - [お茶の子], công việc quá dễ: お茶の子さいさいだ, lấy bằng lái xe đối với tôi quá dễ (dễ như ăn...
  • Quá dễ dàng

    いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn], Đột nhập vào nhà quá dễ dàng: いとも簡単に家に侵入する, tôi ngạc...
  • Quá già để làm gì

    いいとしをして, quá già để theo đuổi bọn con gái trẻ măng : いい年をして若い女を追いかけること
  • Quá hạn

    きげんけいか - [期限経過]
  • Quá hạn (visa...)

    オーバーする, viza của tôi quá hạn rồi thì phải: ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない
  • Quá khích

    ウルトラ, きょうげき - [矯激], kẻ quá khích: ウルトラディアン
  • Quá khả năng

    むり - [無理]
  • Quá khứ

    みもと - [身元], かこ - [過去], かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], ありしひ - [ありし日] - [nhẬt], quá khứ đau khổ: つらい過去,...
  • Quá khứ, hiện tại và tương lai

    かげんみ - [過現未] - [quÁ hiỆn vỊ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top