Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quán trà

n

きっさてん - [喫茶店]
quán trà mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店
quán trà kín đáo: くつろげる喫茶
quán tràt ở góc phố: 街角にある喫茶店
có một quán trà trên nóc của tòa nhà này: このビルのてっぺんには喫茶店がある
gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán trà: 喫茶店で(人)と会って雑談する
chờ tôi ở quán trà nhé: 喫茶店で私を待ってて

Xem thêm các từ khác

  • Quán tính

    だせい - [惰性], イナーシャ, かんせい - [慣性], category : 物理学
  • Quán xuyến

    かんつうする - [貫通する]
  • Quán ăn

    カフェテリア, おしょくじどころ - [お食事処], không được chạy trong quán ăn: カフェテリアでは走ってはいけません,...
  • Quán ăn bình dân

    あかちょうちん - [赤提灯] - [xÍch ĐỀ ĐĂng]
  • Quán điện tử

    ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng...
  • Quát

    おめだま - [お目玉]
  • Quân Vua (cờ vua)

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Quân bài

    カード, thế thì hãy lật 2 quân bài lên đi. không được. không được. giữ không được à? quân bài gì vậy?: じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?,...
  • Quân bài chui

    ぼつ - [没]
  • Quân bài dập

    ぼつ - [没]
  • Quân bài rô

    ダイヤ
  • Quân bị

    ぐんび - [軍備], dư thừa quân bị: 過剰軍備, quân bị của hải quân: 陸海の軍備, quân bị hay cuộc sống: 軍備か生活か,...
  • Quân chính qui

    せい - [正]
  • Quân chủ

    くんしゅ - [君主], quân chủ của các nước đạo hồi: イスラム教国の君主, sức mạnh quân chủ: 強力な君主, sự tàn...
  • Quân cảng

    ぐんこう - [軍港], cảng biển quân sự của karlskrona.: カールスクローナの軍港
  • Quân cờ

    チェスのこま
  • Quân cờ gô

    ごいし - [碁石]
  • Quân du kích

    ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động du kích: ゲリラ・コマンド攻撃
  • Quân dụng

    ぐんじゅひん - [軍需品], mua đồ quân dụng: 軍需品の購入, sản xuất đồ quân dụng: 軍需品の生産
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top