- Từ điển Việt - Nhật
Quân trang
Mục lục |
n
ぐんび - [軍備]
- dư thừa quân trang: 過剰軍備
- quân trang của hải quân: 陸海の軍備
- quân trang hay cuộc sống: 軍備か生活か
- quân trang đang được chuẩn bị: 軍備が整って
ぐんそう - [軍装]
ぐんじゅひん - [軍需品]
- quân trang dùng cho hải quân: 海軍軍需品
- mua đồ quân trang: 軍需品の購入
- sản xuất đồ quân trang: 軍需品の生産
Xem thêm các từ khác
-
Quân viện trợ
えんじょぐん - [援助軍] -
Quân viễn chinh
はけんぐん - [派遣軍] - [phÁi khiỂn quÂn], quân viễn chinh trên biển: 海外派遣軍, quân viễn chinh khẩn cấp.: 緊急派遣軍 -
Quân vua
ぎょく - [玉] - [ngỌc] -
Quân xung kích
とつげきたいいん - [突撃隊員] - [ĐỘt kÍch ĐỘi viÊn], đội xung kích nazi: ナチスの突撃隊員, đội quân áo vải: ナチ突撃隊員 -
Quân y
ぐんい - [軍医] -
Quân y viện
ぐんびょういん - [軍病院] -
Quân Át (trong bộ bài tây)
エース, khi chơi bài (tú lơ-khơ), tại sao lại gọi người có một đôi Át và một đôi tám là "bàn tay của tử thần" nhỉ?:... -
Quân đồng minh
パルチザン -
Quân địch
てきぐん - [敵軍], てきがわ - [敵側] - [ĐỊch trẮc], てきがた - [敵方] - [ĐỊch phƯƠng], がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch],... -
Quân đội
ぐんたい - [軍隊], ぐん - [軍] - [quÂn], アーミー, quân đội trung quốc ngày càng hiện đại hoá: ますます近代化される中国軍隊,... -
Quân đội Nhật Bản .
にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi] -
Quân đội của vua
こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn] -
Quân đội của vua (Nhật)
こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn] -
Quân đội nhân dân
じんみんぐんたい - [人民軍隊] -
Quây quanh
...をめぐって -
Quây quần
しゅうごうする - [集合する] -
Quãng phản xạ
ホップ -
Quãng phản xạ tần số
しゅうはすうホッピング - [周波数ホッピング] -
Quãng vượt
スパン, explanation : 全長や支点間の距離の意等にも使われる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.