Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quân viễn chinh

n

はけんぐん - [派遣軍] - [PHÁI KHIỂN QUÂN]
quân viễn chinh trên biển: 海外派遣軍
Quân viễn chinh khẩn cấp.: 緊急派遣軍

Xem thêm các từ khác

  • Quân vua

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Quân xung kích

    とつげきたいいん - [突撃隊員] - [ĐỘt kÍch ĐỘi viÊn], đội xung kích nazi: ナチスの突撃隊員, đội quân áo vải: ナチ突撃隊員
  • Quân y

    ぐんい - [軍医]
  • Quân y viện

    ぐんびょういん - [軍病院]
  • Quân Át (trong bộ bài tây)

    エース, khi chơi bài (tú lơ-khơ), tại sao lại gọi người có một đôi Át và một đôi tám là "bàn tay của tử thần" nhỉ?:...
  • Quân đồng minh

    パルチザン
  • Quân địch

    てきぐん - [敵軍], てきがわ - [敵側] - [ĐỊch trẮc], てきがた - [敵方] - [ĐỊch phƯƠng], がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch],...
  • Quân đội

    ぐんたい - [軍隊], ぐん - [軍] - [quÂn], アーミー, quân đội trung quốc ngày càng hiện đại hoá: ますます近代化される中国軍隊,...
  • Quân đội Nhật Bản .

    にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi]
  • Quân đội của vua

    こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn]
  • Quân đội của vua (Nhật)

    こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn]
  • Quân đội nhân dân

    じんみんぐんたい - [人民軍隊]
  • Quây quanh

    ...をめぐって
  • Quây quần

    しゅうごうする - [集合する]
  • Quãng phản xạ

    ホップ
  • Quãng phản xạ tần số

    しゅうはすうホッピング - [周波数ホッピング]
  • Quãng vượt

    スパン, explanation : 全長や支点間の距離の意等にも使われる。
  • Quãng đường phanh

    せいどうきょり - [制動距離], category : 自動車, explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。,...
  • Què quặt

    びっこ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top