Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quét màu

Kỹ thuật

ペイント

Xem thêm các từ khác

  • Quét mực

    せんびき - [線引き]
  • Quét sơn

    うるしをぬる - [漆を塗る], ラッカー
  • Quét sơn mài màu đỏ son

    にぬり - [丹塗り] - [Đan ĐỒ], cổng chào (thường ở phía trước đền hoặc chùa...) được sơn màu đỏ.: 丹塗りの鳥居
  • Quét sạch

    きれいにそうじする - [きれいに掃除する], スカベンジ
  • Quét sạch virus

    ウイルスをはいじょする - [ウイルスを排除する]
  • Quét tài liệu

    ドキュメントイメージング
  • Quét tước

    そうじ - [掃除する], せいそうする - [清掃する]
  • Quét virus

    ウィルスかくり - [ウィルス隔離]
  • Quét vôi

    ライム
  • Quét đi

    はらう - [払う]
  • Quét điểm

    こうがくマークよみとり - [光学マーク読取り]
  • Quét ảnh

    スキャンする
  • Quê cha đất mẹ

    そこく - [祖国], người đàn ông đó muốn quay lại quê hương để xây dựng gia đình: その男性は祖国へ戻って、そこで自分の家庭を育みたいと思った,...
  • Quê cũ

    きょうり - [郷里], きょうど - [郷土], sống ở quê (cũ) cho đến bao nhiêu tuổi: _歳まで郷里で暮らす, gửi cho ai một...
  • Quê hương

    ふるさと - [故郷], ふるさと - [古里], さと - [里], ここく - [故国], こきょう - [故郷], きょうり - [郷里], きょうど...
  • Quê hương thân yêu

    あいきょう - [愛郷] - [Ái hƯƠng]
  • Quê mùa

    いなかくさい - [田舎くさい], おさと - [お里], cách nói quê mùa (thô tục): お里丸出しの話し方
  • Quê nhà

    ここく - [故国], こきょう - [故郷], くに - [国], いなか - [田舎], mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà):...
  • Quê quán

    ほんせきち - [本籍地], おさと - [お里], bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức: すぐにお里が知れてる
  • Quên bẵng

    わすれる - [忘れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top