Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quê nhà

Mục lục

n

ここく - [故国]
Mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà): 故国からの便りを心待ちにする
Anh ấy đã trở về quê hương mình (quê nhà) sau khi quá cảnh qua Haoai: 彼はハワイ経由で故国に帰った
Vậy cuộc sống khi trở về quê hương (quê nhà) tươi đẹp sẽ như thế nào?: それで、素晴らしい故国に戻っての生活はどう?
Rời xa quê
こきょう - [故郷]
くに - [国]
いなか - [田舎]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top