Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quí báu

v

きちょうな - [貴重な]

Xem thêm các từ khác

  • Quí công ty

    きしゃ - [貴社]
  • Quí công tử

    きこうし - [貴公子]
  • Quí danh

    そんめい - [尊名], きめい - [貴名]
  • Quí khách

    おきゃくさま - [お客様]
  • Quí mến

    しんあいな - [親愛な]
  • Quí ngài

    きか - [貴下], かっか - [閣下]
  • Quí nhân

    こうきなほと - [高貴な穂と], きじん - [貴人]
  • Quí phu nhân

    きふじん - [貴婦人]
  • Quí quốc

    きこく - [貴国]
  • Quí thần

    きしん - [貴神]
  • Quí trọng

    きちょうな - [貴重な]
  • Quí tộc

    おうこう - [王侯], được sinh ra trong một gia đình quí tộc: 王侯貴族の家に生まれる, có một cuộc sống giống như những...
  • Quít

    みかん
  • Quý (can chi)

    き - [癸] - [quÝ]
  • Quý Sửu

    きちゅう - [癸丑] - [quÝ sỬu]
  • Quý báu

    とうとい - [貴い], ちょうほう - [重宝], たっとい - [貴い], きちょう - [貴重], きちょう - [貴重], ゴールデン, đồ...
  • Quý giá

    とうとい - [尊い], とうとい - [貴い], たっとい - [尊い], たっとい - [貴い], おしい - [惜しい], きちょう - [貴重], không...
  • Quý hiếm

    きしょう - [希少], đe dọa những loài động thực vật quý hiếm: 希少な動植物を脅かす
  • Quý khách

    おきゃくさま - [御客様] - [ngỰ khÁch dẠng], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], phải liên lạc thường xuyên hơn...
  • Quý khách sử dụng

    ごようのかた - [御用の方]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top