Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quý giá

Mục lục

adj

とうとい - [尊い]
Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định.: 決定する能力ほど困難なものはなくそれ故尊いものはない
Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .: 私たちはどうすれば天国へ行くことができるかという尊い話を教会で聞いた
とうとい - [貴い]
たっとい - [尊い]
Cách sống chính trực quý giá như châu báu.: 正直な生き方は宝石のように尊い。
Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.: 私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。
たっとい - [貴い]
tài liệu quý giá: ~ 資料
おしい - [惜しい]
Những gì đã bỏ lỡ là những cơ hội vô cùng quí giá: 逃すには惜しい絶好のチャンスである
きちょう - [貴重]
kinh nghiệm như thế còn quý giá hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ
thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
quyển sách đó rất quý giá đối với tôi: その本は私にとって非常に貴重である

Xem thêm các từ khác

  • Quý hiếm

    きしょう - [希少], đe dọa những loài động thực vật quý hiếm: 希少な動植物を脅かす
  • Quý khách

    おきゃくさま - [御客様] - [ngỰ khÁch dẠng], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], phải liên lạc thường xuyên hơn...
  • Quý khách sử dụng

    ごようのかた - [御用の方]
  • Quý mến

    こころづかい - [心遣い], ししゅく - [私淑する]
  • Quý ngài

    かっか - [閣下], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp...
  • Quý nương

    レディー, レディ
  • Quý phái

    ひとがら - [人柄], ノーブル, きよい - [清い]
  • Quý trọng

    きちょう - [貴重], きちょう - [貴重], たっとぶ - [尊ぶ], とうとぶ - [尊ぶ], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn...
  • Quý tài chính

    しはんき - [四半期], category : 財政
  • Quý tộc

    きよい - [清い], きぞく - [貴族], きぞく - [貴族], sống một cuộc sống như vương hầu quý tộc: 王侯貴族のような生活をする,...
  • Quýnh lên

    おろおろ
  • Quýt

    みかん - [蜜柑]
  • Quĩ đạo

    きどう - [軌道]
  • Quăng

    きりすてる - [切り捨てる]
  • Quơ

    しゅうしゅう - [収集], あつめる - [集める]
  • Quơ củi

    をあつめる - [を集める]
  • Quơ tay

    てをふる - [手を振る]
  • Quạt Nhật được làm từ lông chim

    はうちわ - [羽団扇] - [vŨ ĐoÀn phiẾn], Đây là loại quạt được làm từ lông chim: 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です
  • Quạt chân

    あおりあし - [煽り足] - [? tÚc]
  • Quạt chân (trong khi bơi)

    あおりあし - [煽り足] - [* tÚc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top