Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quý ngài

n

かっか - [閣下]
xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下
quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn: 閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた
ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không rõ ràng: 大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ち

Xem thêm các từ khác

  • Quý nương

    レディー, レディ
  • Quý phái

    ひとがら - [人柄], ノーブル, きよい - [清い]
  • Quý trọng

    きちょう - [貴重], きちょう - [貴重], たっとぶ - [尊ぶ], とうとぶ - [尊ぶ], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn...
  • Quý tài chính

    しはんき - [四半期], category : 財政
  • Quý tộc

    きよい - [清い], きぞく - [貴族], きぞく - [貴族], sống một cuộc sống như vương hầu quý tộc: 王侯貴族のような生活をする,...
  • Quýnh lên

    おろおろ
  • Quýt

    みかん - [蜜柑]
  • Quĩ đạo

    きどう - [軌道]
  • Quăng

    きりすてる - [切り捨てる]
  • Quơ

    しゅうしゅう - [収集], あつめる - [集める]
  • Quơ củi

    をあつめる - [を集める]
  • Quơ tay

    てをふる - [手を振る]
  • Quạt Nhật được làm từ lông chim

    はうちわ - [羽団扇] - [vŨ ĐoÀn phiẾn], Đây là loại quạt được làm từ lông chim: 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です
  • Quạt chân

    あおりあし - [煽り足] - [? tÚc]
  • Quạt chân (trong khi bơi)

    あおりあし - [煽り足] - [* tÚc]
  • Quạt gió

    ファン
  • Quạt gió nóng và ấm

    シロッコファン
  • Quạt giấy

    せんす - [扇子], おうぎ - [扇], うちわ - [団扇], quạt giấy làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇, quạt lông công: 尾扇,...
  • Quạt gấp

    おうぎ - [扇], フレックスファン, quạt giấy làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇, quạt lông công: 尾扇, trần nhà cao có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top