Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quả văng

n

イージーフライ

Xem thêm các từ khác

  • Quả vả

    いちじく, cây vả: いちじくの木, lấy quả vả: いちじくを取る, ăn thử quả vả: いちじくを食べてみる
  • Quả vậy

    なるほど - [成程]
  • Quả xanh

    あおいかじつ - [青い果実] - [thanh quẢ thỰc]
  • Quả xoài

    マンゴー
  • Quả óc chó

    くるみ - [胡桃] - [hỒ ĐÀo], ウォルナット, ウォールナット, người trồng cây óc chó không phải vì muốn ăn quả óc chó:...
  • Quả đu đủ

    パパイア
  • Quả đào

    もも - [桃], ピーチ, chúng ta có thể ăn đào đóng hộp thay vì đào tươi: 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。, bánh...
  • Quả đạn

    ボール
  • Quả đấm

    とって - [把手] - [bẢ thỦ], とって - [把っ手] - [bẢ thỦ], とって - [取手] - [thỦ thỦ], げんこつ - [拳骨], ドアノブ,...
  • Quả đấm cửa

    スタッド, ドアハンドル
  • Quả đấm sắt

    てっけん - [鉄拳] - [thiẾt quyỀn], quả đấm sắt cho tự do: 自由への鉄拳, cho ai ăn đấm: 鉄拳を食らわせる
  • Quả đất

    ちきゅう - [地球], khả năng có sinh vật sống ngoài trái đất.: 地球以外の場所に生物が存在する可能性, bạn có hiểu...
  • Quả đối trọng

    バランスウエート
  • Quả địa cầu

    ちきゅうぎ - [地球儀], này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây cho mình không?: おい、地球儀持ってきてくれるか?
  • Quản bào

    きかん - [気管], ống quản bào: 気管チューブ, việc nén quản bào: 気管圧迫
  • Quản bút

    ペンホルダ
  • Quản chế

    かんせい - [管制], とりしまる - [取り締まる], quản lý khu vực cần quản chế: 管制区管制, cảnh báo và quản chế hàng...
  • Quản gia

    ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], フロア, しんか - [臣下]
  • Quản lí

    とりしまる - [取り締まる], かんり - [管理する], かんしする - [監視する], quản chế những hành động trái pháp luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top