Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quần áo may sẵn

Mục lục

n, exp

きせいふく - [既製服]
tôi chỉ mua quần áo may sẵn: 私は既製服しか買わない
thời trang quần áo may sẵn: 既製服ファッション
quần áo may sẵn giá rẻ: 安物の既製服屋
ngành công nghiệp trang phục may sẵn (quần áo may sẵn): 既製服産業

Kỹ thuật

きせいふく - [既成服]
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

  • Quầy

    うりば - [売場], カウンター, mua vé ở quầy bán vé: チェックインカウンターでチケットを受け取る, tôi hiểu rồi,...
  • Quầy trưng bầy

    てんじじょう - [展示場]
  • Quẩn

    ぶらつく, しんたいきわまる - [進退極まる], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn quanh

    まわりをぶらつく - [周りをぶらつく], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn trí

    あたまをにぶる - [頭をにぶる]
  • Quận

    ロール, ちく - [地区], ぐん - [群], く - [区], ふ - [府]
  • Quật

    ほりだす - [掘り出す]
  • Quặng

    こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石], げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng kim cương:...
  • Quẹt

    ライター, マッチ
  • Quế

    にっけい - [肉桂], シナモン, けいひ - [桂皮]
  • Quết

    ぬる - [塗る], ぬりつぶす - [塗りつぶす]
  • Quỳ

    ひざまずく - [跪く], おる - [折る], quỳ trước vua: 王に対してひざまずく
  • Quỷ

    てんま - [天魔] - [thiÊn ma], おばけ - [お化け], làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ: お化けの話で(人)を怖がらせる
  • Quỹ

    ファンド, ききん - [基金], quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền...
  • Quỹ Tiền tệ Quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金], category : 対外貿易
  • Quỹ tiền tệ quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金]
  • Quở

    ひなんする - [非難する], しかる - [叱る]
  • Quốc sự

    こくじ - [国事]
  • Quỉ thần

    おにがみ - [鬼神], như ma (quỉ thần): 鬼神の(ような), quỉ thần học: 鬼神学
  • Quị xuống

    ひざまずく - [跪く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top