Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quần đùi

Mục lục

n

ブリーフ
パンツ
はんずぼん - [半ズボン]
トランクス
たんぱん - [短パン]
Anh phải mặc quần áo cho thật phù hợp. Mặc quần đùi vào chùa là bị cấm đấy.: あなたはふさわしい服装をしなくてはいけません。短パンは寺院内で禁止されているから。
quần đùi được cắt từ cái quần jeans.: ジーンズを切って作った短パン
ズボンした - [ズボン下]
Mặc 1 chiếc quần đùi: ズボン下1着
Quần đùi sử dụng cho mùa đông: ズボン下〔冬用の〕
Quần đùi dùng cho phái nữ.: 女性用のズボン下
ショートパンツ
ショーツ

Kỹ thuật

たんパン - [短パン]
Category: 繊維産業
トランクス
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top