Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quần đảo Anh

n, exp

イギリスしょとう - [イギリス諸島]
Kiến trúc quần đảo Anh: イギリス諸島の建築
vượt qua con kênh thuộc quần đảo Anh: イギリス諸島のチャネルを渡る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top