Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quầy tiếp tân

n

うけつけ - [受付]
Nơi tiếp nhận nộp đơn: 出願書類受付
Nơi tiếp nhận nộp đơn và yêu cầu: 申請・届出の受付
うけつけ - [受け付け]
Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới: 新患を受け付けてくれるように近隣の医師に頼む

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top