- Từ điển Việt - Nhật
Quặng sắt từ
n
じしゃく - [磁石]
Xem thêm các từ khác
-
Quặng thô
げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng thô kim cương: ダイヤモンド原石の不正取引 -
Quặng từ
じしゃく - [磁石] -
Quặng uranium
ウランこう - [ウラン鉱], sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa: 火山関連型ウラン鉱床, sàng quặng uranium tạp,... -
Quặng vàng
きんかい - [金塊], quặng vàng nhỏ: 小さな金塊, nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸, phá vỡ kỷ lục guiness về thỏi vàng... -
Quẹt diêm
マッチ -
Quế chi
にっけいのえだ - [肉桂の枝] -
Quờ quạng
ふれる, さわる -
Quỳ xuống
ひざまずく - [跪く], quỳ xuống cảm tạ: 感謝の面持ちでひざまずく -
Quỵt tiền
たおす -
Quỷ cái
きじょ - [鬼女] - [quỶ nỮ] -
Quỷ quyệt
ずるがしこい - [狡賢い], ずるがしこい - [ずる賢い], ずるい - [狡い], làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh: ずる賢いことをする,... -
Quỷ quái
いたずらっぽい, ばけもの - [化け物], ánh mắt quỷ quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm một cách quỷ quái: いたずらっぽく見つめて,... -
Quỷ thần
きしん - [鬼神], quỷ thần học: 鬼神学, (giống như) quỷ thần: 鬼神の(ような), bệnh sợ quỷ thần: 鬼神恐怖(症) -
Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
あふりかきょういくききんのかい - [アフリカ教育基金の会], Đầu tư vào quỹ giáo dục quốc tế châu phi: アフリカ教育基金の会への投資 -
Quỹ Phát triển Châu Á
あじあかいはつききん - [アジア開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金,... -
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ - [国立賃金労働者健康保険金庫] -
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế
アイエムエフ -
Quỹ Tiền tệ Châu Á
あじあつうかききん - [アジア通貨基金], tuân thủ những nguyên tắc do quỹ tiền tệ châu Á đặt ra: アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う,... -
Quỹ bình ổn hối đoái
かわせあんていしきん - [為替安定資金], かわせへいこうききん - [為替平衡基金] -
Quỹ bảo vệ môi trường
かんきょうほごききん - [環境保護基金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.