Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quốc trái dài hạn

exp

ちょうきこくさい - [長期国債] - [TRƯỜNG KỲ QUỐC TRÁI]
Tăng mua công trái dài hạn.: 長期国債の買い切り額を増やす
mua toàn bộ quốc trái dài hạn.: 長期国債の無条件の買い入れ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top