Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỷ quái

adj

いたずらっぽい
ánh mắt quỷ quái: いたずらっぽい目つき
nhìn chăm chăm một cách quỷ quái: いたずらっぽく見つめて
cười quỷ quái (tinh quái): いたずらっぽく微笑む
vẻ tinh quái (quỷ quái): いたずらっぽさ
ばけもの - [化け物]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top