Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỷ quyệt

Mục lục

adj

ずるがしこい - [狡賢い]
ずるがしこい - [ずる賢い]
Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh: ずる賢いことをする
Ma quỷ rất quỷ quyệt vì chúng sống rất lâu: 悪魔は、長生きするからずる賢い
Âm mưu quỷ quyệt: ずる賢い計略
ずるい - [狡い]

Xem thêm các từ khác

  • Quỷ quái

    いたずらっぽい, ばけもの - [化け物], ánh mắt quỷ quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm một cách quỷ quái: いたずらっぽく見つめて,...
  • Quỷ thần

    きしん - [鬼神], quỷ thần học: 鬼神学, (giống như) quỷ thần: 鬼神の(ような), bệnh sợ quỷ thần: 鬼神恐怖(症)
  • Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi

    あふりかきょういくききんのかい - [アフリカ教育基金の会], Đầu tư vào quỹ giáo dục quốc tế châu phi: アフリカ教育基金の会への投資
  • Quỹ Phát triển Châu Á

    あじあかいはつききん - [アジア開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金,...
  • Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương

    こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ - [国立賃金労働者健康保険金庫]
  • Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế

    アイエムエフ
  • Quỹ Tiền tệ Châu Á

    あじあつうかききん - [アジア通貨基金], tuân thủ những nguyên tắc do quỹ tiền tệ châu Á đặt ra: アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う,...
  • Quỹ bình ổn hối đoái

    かわせあんていしきん - [為替安定資金], かわせへいこうききん - [為替平衡基金]
  • Quỹ bảo vệ môi trường

    かんきょうほごききん - [環境保護基金]
  • Quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định

    セクターファンド, category : 投資信託, explanation : 特定の産業などに投資するファンド。
  • Quỹ chỉ số

    インデックスファンド
  • Quỹ công

    こうきん - [公金] - [cÔng kim], những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng...
  • Quỹ cần thiết

    しょようしきん - [所要資金], category : 財政
  • Quỹ cứu tế

    きょうどうききん - [共同基金]
  • Quỹ dành cho quân đội

    ぐんし - [軍資] - [quÂn tƯ], tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa: ふんだんな軍資金, cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội:...
  • Quỹ dự phòng

    よびひ - [予備費]
  • Quỹ dự phòng giảm giá chứng khoán

    しょうけんのかちめべりにそなえたしきん - [証券の価値目減りに備えた資金]
  • Quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho

    ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん - [在庫商品の価値目減りに備えた資金]
  • Quỹ dự phòng nợ khó đòi

    ふりょうさいけんにそなえたしきん - [不良債権に備えた資金]
  • Quỹ dự phòng vốn

    しほんじゅんびきん - [資本準備金], category : 財務分析, explanation : 法定準備金の一つ。///原則、株式の発行価額は、資本金とされるが、企業は、発行価額の2分の1を資本準備金とすることができる。法定準備金が、資本の4分の1を超えるときは、資本準備金を資本剰余金に振り替えることができる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top