Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỹ Phát triển Châu Á

exp

あじあかいはつききん - [アジア開発基金]
quỹ phát triển Nam Á: 南アジア開発基金
quỹ phát triển Châu Âu: 欧州開発基金
quỹ phát triển vốn Liên Hiệp Quốc: 国連資本開発基金
quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế: 国際農業開発基金

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top