Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỹ dự trữ ngân hàng

Kinh tế

ぎんこうしはらいじゅんびきん - [銀行支払準備金]

Xem thêm các từ khác

  • Quỹ dự trữ tự do

    にんいつみたてきん - [任意積立金]
  • Quỹ giáo dục

    きょういくききんのかい - [教育基金の会], quỹ giáo dục trẻ em châu phi: アフリカ児童教育基金の会, quỹ giáo dục...
  • Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại

    かいがいけいざいきょうりょくききん - [海外経済協力基金] - [hẢi ngoẠi kinh tẾ hiỆp lỰc cƠ kim]
  • Quỹ lương hưu

    ねんきんききん - [年金基金] - [niÊn kim cƠ kim]
  • Quỹ lương hưu của người lao động bang California

    かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん - [カリフォルニア州職員退職年金基金]
  • Quỹ ngoại hối

    かわせしきん - [為替資金]
  • Quỹ phát triển

    かいはつききん - [開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金, quỹ...
  • Quỹ thể dục thể thao

    アスリートファンド
  • Quỹ tiền lãi không chia

    りえきじゅんびきん - [利益準備金], category : 財務分析, explanation : 法定準備金の一つ。///企業は、資本準備金と合わせて、資本金の4分の1に達するまで、利益準備金を積み立てなければならない。,...
  • Quỹ tài trợ

    ざいだん - [財団], explanation : 一定の目的のために結合された財産の集合。抵当権の目的とされる鉄道財団・工場財団・鉱業財団などの類。///「財団法人」の略。
  • Quỹ tài trợ Rockefeller

    ろっくふぇらーざいだん - [ロックフェラー財団]
  • Quỹ tích

    きせき - [軌跡]
  • Quỹ tích (toán)

    きせき - [軌跡], quỹ tích hình ảnh: スペクトル軌跡, quỹ tích véctơ: ベクトル軌跡, quỹ tích hồi quy bất biến: 一定収穫軌跡,...
  • Quỹ tương hỗ

    オペンとうしん - [オペン投信]
  • Quỹ từ thiện

    こうえきしんたく - [公益信託]
  • Quỹ điền kinh

    アスリートファンド, quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền tệ:...
  • Quỹ đạo

    きどう - [軌道], ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng: 地球と月(軌道)の間の, vệ tinh nhân tạo đã đi...
  • Quỹ đạo (hạt)

    トラックレース
  • Quỹ đạo thông thường

    じょうき - [常軌], kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường: 常軌を逸した計画
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top