Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỹ giáo dục

n

きょういくききんのかい - [教育基金の会]
Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi: アフリカ児童教育基金の会
Quỹ giáo dục dành cho trẻ em và phụ nữ Châu Á: アジアの子どもと女性教育基金の会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top