Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Qua

Mục lục

n

オーバ
trái gái ngủ qua đêm với nhau: 男女合同のスリープ・オーバー
かこ - [過去]
thập niên qua: 過去10年の間
こえる - [越える]
ことによって
すぎる - [過ぎる]
とおる - [通る]
Phải mất gần 1 tiếng để qua hải quan ở sân bay.: 空港で税関を通るのに1時間近くかかった。

Tin học

スルー

Xem thêm các từ khác

  • Qua cầu

    はしをわたる - [橋を渡る]
  • Qua giai đoạn

    あんしょうフレーズ - [暗証フレーズ]
  • Qua loa

    あらまし, ざっと, ざっと, たいりゃく - [大略], đọc qua loa tờ báo: 新聞を~読む
  • Qua lại

    かよう - [通う], レシプロ
  • Qua mặt

    うらきる - [裏切る], パース, mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu: マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった
  • Qua quít

    たいりゃく - [大略], ざっと
  • Qua quýt

    ざっと
  • Qua sông

    かわをわたる - [川を渡る]
  • Qua trưa

    ひるさがり - [昼下がり]
  • Qua trực giác

    ちょっかくてきに - [直覚的に] - [trỰc giÁc ĐÍch]
  • Qua đi

    けいかした - [経過した]
  • Qua đò

    わたしばをわたる - [渡し場を渡る]
  • Qua đầu

    うしろむき - [後ろ向き], sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới. : 後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる
  • Qua đời

    ゆく - [逝く], なくなる - [亡くなる], しぬ - [死ぬ], えいみんする - [永眠する], qua đời bỏ lại cha mẹ: 両親を残して逝く
  • Qua đời đột ngột

    きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó qua đời đột ngột: (人)の急逝を知る,...
  • Quai

    ハンドル, ループ
  • Quai búa nguội

    コールドハマリング
  • Quai chữ U

    スチラップ
  • Quai mâm cặp

    チャックハンドル
  • Quai móc

    ファスナー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top