Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Qua đi

exp

けいかした - [経過した]

Xem thêm các từ khác

  • Qua đò

    わたしばをわたる - [渡し場を渡る]
  • Qua đầu

    うしろむき - [後ろ向き], sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới. : 後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる
  • Qua đời

    ゆく - [逝く], なくなる - [亡くなる], しぬ - [死ぬ], えいみんする - [永眠する], qua đời bỏ lại cha mẹ: 両親を残して逝く
  • Qua đời đột ngột

    きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó qua đời đột ngột: (人)の急逝を知る,...
  • Quai

    ハンドル, ループ
  • Quai búa nguội

    コールドハマリング
  • Quai chữ U

    スチラップ
  • Quai mâm cặp

    チャックハンドル
  • Quai móc

    ファスナー
  • Quai treo

    ハンガー
  • Quai vịn (trên xe, tàu)

    ストラップ
  • Quan

    かん - [観]
  • Quan Thế Âm (Bồ Tát)

    かんぜおん - [観世音] - [quan thẾ Âm]
  • Quan chức

    かんりょう - [官僚], かんり - [官吏], おえらがた - [お偉方], quan chức trong ngành tài chính: 大蔵官僚, các quan chức trong...
  • Quan chức cao cấp

    こうかん - [高官]
  • Quan chức cấp cao

    こうかん - [高官]
  • Quan coi quốc khố

    ざいむかん - [財務官]
  • Quan cận thần

    ていしん - [廷臣]
  • Quan hệ

    せいこうする - [性交する], こうさい - [交際する], エッチをする, かんけい - [関係], かんれん - [関連], なか - [仲],...
  • Quan hệ Goodman

    ぐっどまんのかんけい - [グッドマンの関係]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top