Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan

n

かん - [観]

Xem thêm các từ khác

  • Quan Thế Âm (Bồ Tát)

    かんぜおん - [観世音] - [quan thẾ Âm]
  • Quan chức

    かんりょう - [官僚], かんり - [官吏], おえらがた - [お偉方], quan chức trong ngành tài chính: 大蔵官僚, các quan chức trong...
  • Quan chức cao cấp

    こうかん - [高官]
  • Quan chức cấp cao

    こうかん - [高官]
  • Quan coi quốc khố

    ざいむかん - [財務官]
  • Quan cận thần

    ていしん - [廷臣]
  • Quan hệ

    せいこうする - [性交する], こうさい - [交際する], エッチをする, かんけい - [関係], かんれん - [関連], なか - [仲],...
  • Quan hệ Goodman

    ぐっどまんのかんけい - [グッドマンの関係]
  • Quan hệ Nhật Ấn

    にちいんかんけい - [日印関係] - [nhẬt Ấn quan hỆ]
  • Quan hệ buôn bán

    とりひきかんけい - [取引関係], category : 対外貿易
  • Quan hệ cha-con

    おやこかんけい - [親子関係]
  • Quan hệ con người

    にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,...
  • Quan hệ cân bằng cung cầu

    じゅようおよびきょうきゅうのばらんす - [需要および供給のバランス]
  • Quan hệ công chúng

    パブリック・リレーションズ, ぴー・あーる - [PR], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Quan hệ giữa người với người

    にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,...
  • Quan hệ hàng xóm láng giềng

    となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp]
  • Quan hệ hàng xóm tốt đẹp

    となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp]
  • Quan hệ hình thức

    けいしきかんけい - [形式関係]
  • Quan hệ hợp đồng

    けいやくかんけい - [契約関係], 'related word': 当事者関係
  • Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau

    そうごいぞんかんけい - [相互依存関係]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top