Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan điểm

Mục lục

n

めど - [目処]
みかた - [見方]
ビューポイント
してん - [視点]
けんち - [見地]
Quan điểm trung lập: ニュートラルな見地
lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng: 実用的な見地
Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo: 人道的見地
けんかい - [見解]
quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín: 9月11日の悲劇的な出来事に対するアメリカ人の見解
かんがえかた - [考え方]
かん - [観]
quan niệm về lịch sử nhân loại: 人類の歴史観
quan điểm chính trị: 政治観
quan niệm về sự sống và cái chết: 生死観
おもわく - [思惑]
Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc: ゆくゆくはその仕事に就きたいという思惑があった。
おもわく - [思わく]
オピニオン
nhận quan điểm thứ hai: セカンド・オピニオンを得る

Kinh tế

ちゃくがんてん - [着眼点]
Explanation: 着眼点とは、テーマに対する目のつけどころのことをいう。他人がうっかりと見逃していること(盲点)、変化の兆候、新しいもの(変化点)、目立つ特徴(特徴点)などに目をつける。///経験済みテーマと未経験テーマとでは着眼点が異なることに注意する。

Xem thêm các từ khác

  • Quan điểm cá nhân

    パーソナルオピニオン
  • Quan điểm cơ bản

    きちょう - [基調], quan điểm cơ bản của chính sách đối ngoại: 対外政策の基調
  • Quan điểm của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Quan điểm quần chúng

    パブリックオピニオン
  • Quan điểm trừu tượng

    アブストラクション
  • Quan điểm về giá trị

    かちかん - [価値観], explanation : 価値観とは、本人または組織が何に重きを置くか、何を望ましいとするかという価値に対する基本的な考え方のことをいう。価値観は普遍的なものではなく、人、年齢、組織、時代などによって異なる。さまざまな価値観があることを理解することが大切である。///多様さを理解する、価値観を磨く、価値観を変える、ことが大切である。,...
  • Quang cảnh

    シーン, こうけい - [光景], phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景, quang cảnh không bình thường:...
  • Quang cảnh ban đêm

    やけい - [夜景]
  • Quang cảnh rộng lớn

    スペクタクル, phim màn ảnh rộng: ~ 映画
  • Quang cầu

    スリング, category : 対外貿易
  • Quang hóa học

    こうかがく - [光化学] - [quang hÓa hỌc], quang hóa học ozon: オゾン光化学, quang hóa học di động điện tử: 電子移動光化学,...
  • Quang học

    こうがく - [光学] - [quang hỌc], phương pháp cơ học quang học: 光学・機械的手段, quang học sóng vi mô: マイクロ波光学,...
  • Quang hợp

    こうごうせい - [光合成] - [quang hỢp thÀnh], có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic...
  • Quang lật

    チッパー
  • Quang minh

    こうめい - [公明], cuộc chiến không quang minh chính đại: 公明正大でない戦い, hành vi quang minh chính đại: 公明正大な行為,...
  • Quang phổ

    スペクトル
  • Quang phổ Walsh

    ウォルシュスペクトル
  • Quang phổ chéo

    くろすすぺくとるみつど - [クロススペクトル密度]
  • Quang phổ hấp thụ

    きゅうしゅうスペクトル - [吸収スペクトル]
  • Quang phổ hồ quang

    アークスペクトル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top