- Từ điển Việt - Nhật
Quan cận thần
n
ていしん - [廷臣]
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ
せいこうする - [性交する], こうさい - [交際する], エッチをする, かんけい - [関係], かんれん - [関連], なか - [仲],... -
Quan hệ Goodman
ぐっどまんのかんけい - [グッドマンの関係] -
Quan hệ Nhật Ấn
にちいんかんけい - [日印関係] - [nhẬt Ấn quan hỆ] -
Quan hệ buôn bán
とりひきかんけい - [取引関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ cha-con
おやこかんけい - [親子関係] -
Quan hệ con người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ cân bằng cung cầu
じゅようおよびきょうきゅうのばらんす - [需要および供給のバランス] -
Quan hệ công chúng
パブリック・リレーションズ, ぴー・あーる - [PR], category : マーケティング, category : マーケティング -
Quan hệ giữa người với người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ hàng xóm láng giềng
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hàng xóm tốt đẹp
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hình thức
けいしきかんけい - [形式関係] -
Quan hệ hợp đồng
けいやくかんけい - [契約関係], 'related word': 当事者関係 -
Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
そうごいぞんかんけい - [相互依存関係] -
Quan hệ khách hàng
シーアール -
Quan hệ kinh tế
けいざいかんけい - [経済関係] -
Quan hệ kinh tế quốc tế
こくさいけいざいかんけい - [国際経済関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ kết hợp
どうかくかんけい - [同格関係] -
Quan hệ liên tiếp
れんぞくかんけい - [連続関係] -
Quan hệ liên tưởng
れんそうかんけい - [連想関係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.