- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ
Mục lục |
v
せいこうする - [性交する]
- Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng: 快楽のために性交する
こうさい - [交際する]
- Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ: 長い間交際した後で結婚する
- Quan hệ (giao du) với ai: (人)と交際して
- Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết: 彼女は男性と交際していることを両親にばれないようにしていた
- Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai từ~: ~から(人)と親しく交際してい
エッチをする
- lần đầu tiên, cậu quan hệ tình dục là bao giờ?: 初めてエッチしたのはいつ
- quan hệ tình dục với ai: (人)とエッチする
- anh ta đã ngủ (quan hệ) với một nữ diễn viên: 彼は女優とエッチした
かんけい - [関係]
- Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B: AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける
- mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B: AとBの疑わしい関係
- quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B: AとBの有益な関係
かんれん - [関連]
- mối quan hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
- có quan hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
なか - [仲]
- Tôi có quan hệ tốt với Osamu.: 私は治と仲がいい。
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ Goodman
ぐっどまんのかんけい - [グッドマンの関係] -
Quan hệ Nhật Ấn
にちいんかんけい - [日印関係] - [nhẬt Ấn quan hỆ] -
Quan hệ buôn bán
とりひきかんけい - [取引関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ cha-con
おやこかんけい - [親子関係] -
Quan hệ con người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ cân bằng cung cầu
じゅようおよびきょうきゅうのばらんす - [需要および供給のバランス] -
Quan hệ công chúng
パブリック・リレーションズ, ぴー・あーる - [PR], category : マーケティング, category : マーケティング -
Quan hệ giữa người với người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ hàng xóm láng giềng
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hàng xóm tốt đẹp
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hình thức
けいしきかんけい - [形式関係] -
Quan hệ hợp đồng
けいやくかんけい - [契約関係], 'related word': 当事者関係 -
Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
そうごいぞんかんけい - [相互依存関係] -
Quan hệ khách hàng
シーアール -
Quan hệ kinh tế
けいざいかんけい - [経済関係] -
Quan hệ kinh tế quốc tế
こくさいけいざいかんけい - [国際経済関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ kết hợp
どうかくかんけい - [同格関係] -
Quan hệ liên tiếp
れんぞくかんけい - [連続関係] -
Quan hệ liên tưởng
れんそうかんけい - [連想関係] -
Quan hệ loại
ぞくしゅかんけい - [属種関係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.