- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ công chúng
Kinh tế
パブリック・リレーションズ
- Category: マーケティング
ぴー・あーる - [PR]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ giữa người với người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ hàng xóm láng giềng
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hàng xóm tốt đẹp
となりづきあい - [隣付き合い] - [lÂn phÓ hỢp] -
Quan hệ hình thức
けいしきかんけい - [形式関係] -
Quan hệ hợp đồng
けいやくかんけい - [契約関係], 'related word': 当事者関係 -
Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
そうごいぞんかんけい - [相互依存関係] -
Quan hệ khách hàng
シーアール -
Quan hệ kinh tế
けいざいかんけい - [経済関係] -
Quan hệ kinh tế quốc tế
こくさいけいざいかんけい - [国際経済関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ kết hợp
どうかくかんけい - [同格関係] -
Quan hệ liên tiếp
れんぞくかんけい - [連続関係] -
Quan hệ liên tưởng
れんそうかんけい - [連想関係] -
Quan hệ loại
ぞくしゅかんけい - [属種関係] -
Quan hệ lệch
へんこうかんけい - [偏向関係] -
Quan hệ ngoại giao
こっこう - [国交], がいこうかんけい - [外交関係] - [ngoẠi giao quan hỆ], gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao: 外交関係に緊張をもたらす,... -
Quan hệ ngoại thương
ぼうえきかんけい - [貿易関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ nhiều
かおがひろい - [顔が広い] -
Quan hệ nhân quả
いんかりつ - [因果率], category : 物理学 -
Quan hệ phân cấp
かいそうかんけい - [階層関係] -
Quan hệ rộng
かおがひろい - [顔が広い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.