Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan hệ lệch

Tin học

へんこうかんけい - [偏向関係]

Xem thêm các từ khác

  • Quan hệ ngoại giao

    こっこう - [国交], がいこうかんけい - [外交関係] - [ngoẠi giao quan hỆ], gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao: 外交関係に緊張をもたらす,...
  • Quan hệ ngoại thương

    ぼうえきかんけい - [貿易関係], category : 対外貿易
  • Quan hệ nhiều

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Quan hệ nhân quả

    いんかりつ - [因果率], category : 物理学
  • Quan hệ phân cấp

    かいそうかんけい - [階層関係]
  • Quan hệ rộng

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Quan hệ so sánh

    ひかくかんけい - [比較関係]
  • Quan hệ sâu sắc

    ふかいかんけい - [深い関係] - [thÂm quan hỆ], có mối quan hệ sâu sắc giữa tranh của anh ấy và phim ảnh.: 彼の絵と映画との間には深い関係がある。,...
  • Quan hệ thân thiện

    つうこう - [通好] - [thÔng hẢo], つうこう - [通交] - [thÔng giao], ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện: 通好条約を結ぶ
  • Quan hệ thân thuộc không phải trực hệ

    ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある
  • Quan hệ trực hệ

    ちょっけいけつぞく - [直系血族] - [trỰc hỆ huyẾt tỘc]
  • Quan hệ trực tiếp

    ちょくせつかんけい - [直接関係] - [trỰc tiẾp quan hỆ], Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những...
  • Quan hệ tài sản

    ふどうさんほゆうかんけい - [不動産保有関係], category : 対外貿易
  • Quan hệ tình dục

    せいてきかんけい - [性的関係], せいこうする - [性交する], エッチをする, quan hệ tình dục bừa bãi.: 性関係が乱れる。,...
  • Quan hệ từng phần

    ぶぶんぜんたいかんけい - [部分全体関係]
  • Quan hệ tốt

    なかよし - [仲良し], なかよく - [仲良くする], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], (bố mẹ nói với con) hãy giữ quan...
  • Quan hệ vợ chồng

    ふうふなか - [夫婦仲] - [phu phỤ trỌng]
  • Quan hệ với các nhà đầu tư

    インベスター・リレーションズ, explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。,...
  • Quan hệ với đối tác

    パートナーかんけい - [パートナー関係]
  • Quan hệ đến

    かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top