- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ ngoại giao
n, exp
こっこう - [国交]
がいこうかんけい - [外交関係] - [NGOẠI GIAO QUAN HỆ]
- gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao: 外交関係に緊張をもたらす
- cải thiện quan hệ ngoại giao: 外交関係の改善
- đe dọa quan hệ ngoại giao của Nhật Bản: 日本の外交関係を脅かす
- chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao: 外交関係を断つ
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ ngoại thương
ぼうえきかんけい - [貿易関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ nhiều
かおがひろい - [顔が広い] -
Quan hệ nhân quả
いんかりつ - [因果率], category : 物理学 -
Quan hệ phân cấp
かいそうかんけい - [階層関係] -
Quan hệ rộng
かおがひろい - [顔が広い] -
Quan hệ so sánh
ひかくかんけい - [比較関係] -
Quan hệ sâu sắc
ふかいかんけい - [深い関係] - [thÂm quan hỆ], có mối quan hệ sâu sắc giữa tranh của anh ấy và phim ảnh.: 彼の絵と映画との間には深い関係がある。,... -
Quan hệ thân thiện
つうこう - [通好] - [thÔng hẢo], つうこう - [通交] - [thÔng giao], ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện: 通好条約を結ぶ -
Quan hệ thân thuộc không phải trực hệ
ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある -
Quan hệ trực hệ
ちょっけいけつぞく - [直系血族] - [trỰc hỆ huyẾt tỘc] -
Quan hệ trực tiếp
ちょくせつかんけい - [直接関係] - [trỰc tiẾp quan hỆ], Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những... -
Quan hệ tài sản
ふどうさんほゆうかんけい - [不動産保有関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ tình dục
せいてきかんけい - [性的関係], せいこうする - [性交する], エッチをする, quan hệ tình dục bừa bãi.: 性関係が乱れる。,... -
Quan hệ từng phần
ぶぶんぜんたいかんけい - [部分全体関係] -
Quan hệ tốt
なかよし - [仲良し], なかよく - [仲良くする], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], (bố mẹ nói với con) hãy giữ quan... -
Quan hệ vợ chồng
ふうふなか - [夫婦仲] - [phu phỤ trỌng] -
Quan hệ với các nhà đầu tư
インベスター・リレーションズ, explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。,... -
Quan hệ với đối tác
パートナーかんけい - [パートナー関係] -
Quan hệ đến
かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資 -
Quan hệ đối tác
パートナーシップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.