Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quan hệ tình dục

Mục lục

exp

せいてきかんけい - [性的関係]
Quan hệ tình dục bừa bãi.: 性関係が乱れる。
せいこうする - [性交する]
Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng: 快楽のために性交する
エッチをする
lần đầu tiên, cậu quan hệ tình dục là bao giờ?: 初めてエッチしたのはいつ
quan hệ tình dục với ai: (人)とエッチする
trước khi kết hôn, để giữ chân một người đàn ông, phụ nữ phải quan hệ tình dục (làm tình) với họ, nhưng sau khi kết hôn, cô ta phải giữ chân anh ta để được làm

Xem thêm các từ khác

  • Quan hệ từng phần

    ぶぶんぜんたいかんけい - [部分全体関係]
  • Quan hệ tốt

    なかよし - [仲良し], なかよく - [仲良くする], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], (bố mẹ nói với con) hãy giữ quan...
  • Quan hệ vợ chồng

    ふうふなか - [夫婦仲] - [phu phỤ trỌng]
  • Quan hệ với các nhà đầu tư

    インベスター・リレーションズ, explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。,...
  • Quan hệ với đối tác

    パートナーかんけい - [パートナー関係]
  • Quan hệ đến

    かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資
  • Quan hệ đối tác

    パートナーシップ
  • Quan khác

    かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ
  • Quan khách

    かんきゃく - [観客], quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy: コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ
  • Quan liêu

    かんりょう - [官僚]
  • Quan lại

    かんり - [官吏], かんかい - [官界]
  • Quan nhiếp chính

    せっしょう - [摂政], しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quan niệm

    アイディアル, かん - [観], かんねん - [観念], かんねんする - [観念する], quan niệm về lịch sử nhân loại: 人類の歴史観,...
  • Quan niệm trinh tiết

    ていそうかんねん - [貞操観念] - [trinh thao quan niỆm], ていそうかん - [貞操観]
  • Quan nội chính

    ないだいじん - [内大臣] - [nỘi ĐẠi thẦn]
  • Quan quyền

    かんけん - [官権] - [quan quyỀn]
  • Quan sát

    かんそく - [観測], かんさつ - [観察], かんさつする - [観察する], かんそくする - [観測する], けんがく - [見学する],...
  • Quan sát mà không hành động

    たなあげ - [棚上げする], tạm ngừng việc tranh chấp lãnh thổ xung quanh ~: ~をめぐる領有権問題を棚上げする
  • Quan sát viên

    オブザーバー, オブザーバ, tham gia với tư cách là quan sát viên: オブザーバーとして参加する, được giao nhiệm vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top