- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ thân thuộc không phải trực hệ
exp
ぎり - [義理]
- là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある
Các từ tiếp theo
-
Quan hệ trực hệ
ちょっけいけつぞく - [直系血族] - [trỰc hỆ huyẾt tỘc] -
Quan hệ trực tiếp
ちょくせつかんけい - [直接関係] - [trỰc tiẾp quan hỆ], Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những... -
Quan hệ tài sản
ふどうさんほゆうかんけい - [不動産保有関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ tình dục
せいてきかんけい - [性的関係], せいこうする - [性交する], エッチをする, quan hệ tình dục bừa bãi.: 性関係が乱れる。,... -
Quan hệ từng phần
ぶぶんぜんたいかんけい - [部分全体関係] -
Quan hệ tốt
なかよし - [仲良し], なかよく - [仲良くする], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], (bố mẹ nói với con) hãy giữ quan... -
Quan hệ vợ chồng
ふうふなか - [夫婦仲] - [phu phỤ trỌng] -
Quan hệ với các nhà đầu tư
インベスター・リレーションズ, explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。,... -
Quan hệ với đối tác
パートナーかんけい - [パートナー関係] -
Quan hệ đến
かんけいする - [関係する], bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh: 綿花は民族の生活に関係する重要な物資
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMath
2.090 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.